Page 84 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 84
13
Hệ thống y tế
phân theo loại xã
Đơn Tổng Chia ra
vị số
Xã Xã Xã Xã
tính miền vùng hải vùng
núi cao đảo khác
TOÀN TỈNH
1 Tổng số xã Xã 115 115
2 Xã có trạm y tế xã “ 115 115
3 Tỷ lệ xã có trạm y tế xã % 100,00 100,00
4 Số trạm y tế đƣợc xây dựng kiên cố Trạm 85 85
5 Tỷ lệ trạm y tế được xây dựng kiên cố % 73,91 73,91
6 Số trạm y tế đƣợc xây dựng
bán kiên cố Trạm 29 29
7 Tỷ lệ trạm y tế được xây dựng
bán kiên cố % 25,22 25,22
8 Số trạm y tế chƣa đƣợc xây dựng
kiên cố, bán kiên cố Trạm 1 1
9 Tỷ lệ trạm y tế chưa được xây dựng
kiên cố, bán kiên cố % 0,87 0,87
10 Số trạm y tế sử dụng nƣớc máy
vào nhà cho ăn, uống Trạm 6 6
11 Tỷ lệ trạm y tế sử dụng nước máy
vào nhà cho ăn, uống % 5,22 5,22
12 Số trạm y tế sử dụng nƣớc máy
công cộng cho ăn, uống Trạm
13 Tỷ lệ trạm y tế sử dụng nước máy
công cộng cho ăn, uống %
14 Số trạm y tế sử dụng
nƣớc giếng khoan cho ăn, uống Trạm 19 19
15 Tỷ lệ trạm y tế sử dụng
nước giếng khoan cho ăn, uống % 16,52 16,52
16 Số trạm y tế sử dụng nƣớc giếng đào
đƣợc bảo vệ cho ăn, uống Trạm 3 3
17 Tỷ lệ trạm y tế sử dụng nước giếng đào
được bảo vệ cho ăn, uống % 2,61 2,61
84