Page 15 - Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Điện Biên 6 tháng đầu năm 2024
P. 15

15. Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu các quý năm 2024





                                                     Đơn vị     Thực hiện   Ước tính  So với cùng kỳ năm trước (%)
                                                      tính        quý I       quý II      Quý I       Quý II
                                                               năm báo cáo năm báo cáo năm báo cáo năm báo cáo
                    Tên sản phẩm

                    Than đá (than cứng) loại khác     Tấn             0,00    1.000,20                38,84

                    Đá xây dựng khác                   M3       161.294,75  185.076,93   100,39       99,12
                                                   Triệu trang       78,00       95,80    97,50       103,34
                    Báo in (quy khổ 13cmx19cm)
                    Sản phẩm in khác (quy khổ      Triệu trang      112,56       98,94    64,40       75,97
                    13cmx19cm)
                    Xi măng Portland đen              Tấn        71.960,00   73.296,00   110,64       95,38
                    Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván
                    khuôn, vật chống hoặc cột trụ     Tấn           156,40      148,49   111,86       102,83
                    chống hầm lò bằng sắt, thép, nhôm
                    Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép  M2        18.802,59   18.722,24   105,31       100,69

                    Giường bằng gỗ các lọai           Chiếc         180,31      137,19    92,00       97,22
                    Bàn bằng gỗ các lọai              Chiếc         176,47      178,39    92,00       94,90

                    Đồ nội thất bằng gỗ khác chưa     Chiếc         657,04      636,89   102,30       101,50
                    được phân vào đâu
                    Dịch vụ sản xuất đồ kim hoàn và   Triệu đồng  3.266,34    2.990,78   103,17       102,11
                    chi tiết liên quan
                    Điện sản xuất                   Triệu KWh        69,96      128,71    93,82       133,77

                    Điện thương phẩm                Triệu KWh        77,25       89,46   108,99       110,80
                    Nước uống được                  1000 m3       1.526,50      1799,3   102,34       106,72

                    Nước không uống được            1000 m3       1.925,20      2182,9    97,79       102,48
                    Dịch vụ thu gom rác thải không độc   Triệu đồng  8.987,90  10299,8   101,68       101,97
                    hại có thể tái chế
   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20