Page 14 - Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Điện Biên 6 tháng đầu năm 2024
P. 14

14. Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                      tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2024


                                                  Đơn      Thực hiện Ước tính  Ước tính         So với
                                                  vị tính   tháng 5   tháng 6   6 tháng  cùng kỳ năm trước (%)
                                                             năm       năm       năm      Tháng 6    6 tháng
                                                             2024      2024      2024      2024       2024



                 Tên sản phẩm
                 Than đá (than cứng) loại khác    Tấn         510,20   490,00    1.000,20  160,40     20,07
                 Đá xây dựng khác                  M3      64.462,87 57.846,89 346.371,68  86,41      99,70

                 Báo in (quy khổ 13cmx19cm)     Triệu trang    32,20    34,00     173,80   93,15     100,64
                 Sản phẩm in khác (quy khổ
                 13cmx19cm)                     Triệu trang    32,80    32,33     211,50   76,37      69,34
                 Xi măng Portland đen             Tấn      25.320,00 22.476,00 145.256,00  104,54    102,37
                 Thiết bị dùng cho dàn giáo, ván
                 khuôn, vật chống hoặc cột trụ    Tấn          51,79    46,18     304,89   98,37     107,27

                 Cửa ra vào, cửa sổ bằng sắt, thép  M2      6.251,12  6.212,64  37.524,83  99,92     102,95
                 Giường bằng gỗ các lọai          Chiếc          43        39        317   111,11     94,19

                 Bàn bằng gỗ các lọai             Chiếc          61        61        355   96,97      93,43
                 Đồ nội thất bằng gỗ khác chưa
                 được phân vào đâu                Chiếc         214       212      1.294   101,28    101,90
                 Dịch vụ sản xuất đồ kim hoàn và
                 chi tiết liên quan             Triệu đồng    999,43   989,23    6.257,12  101,41    102,66
                 Điện sản xuất                  Triệu KWh      38,08    74,18     198,67   139,31    116,32
                 Điện thương phẩm               Triệu KWh      28,96    30,00     166,71   107,53    109,95
                 Nước uống được                 1000 m3       588,20   617,60    3.325,80  104,73    104,66

                 Nước không uống được           1000 m3       717,30   753,00    4.108,10  99,60     100,23
                 Dịch vụ thu gom rác thải không
                 độc hại có thể tái chế         Triệu đồng  3.524,19  3.453,26  19.287,72  101,22    101,83
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19