Page 32 - Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Điện Biên 6 tháng đầu năm 2024
P. 32

32. Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn 6 tháng năm 2024



                                                                                         Đơn vị tính: Triệu đồng
                                                 Số liệu     Số liệu   6 tháng 2024  Cơ cấu   Cơ cấu
                                                   kỳ       cùng kỳ      so với       kỳ      cùng kỳ
                                                 báo cáo   năm trước    cùng kỳ     báo cáo     năm
                                                  2024        2023     năm trước     (%)     trước (%)

                 TỔNG CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC     7.687.967   7.012.556   109,63     100,00     100,00
                 I. Chi đầu tư phát triển       2.787.135   2.772.285   100,54      36,25     39,53
                 II. Chi trả nợ lãi                 2.625      1.837    142,89      0,03       0,03
                 III. Chi thường xuyên           4.895.038   4.236.763   115,54      63,67     60,42
                   Chi quốc phòng                  151.774    105.558    143,78      1,97       1,51
                   Chi an ninh và trật tự an toàn
                   xã hội                          510.217    451.461    113,01      6,64       6,44
                   Chi sự nghiệp giáo dục - đào
                   tạo, dạy nghề                 2.043.227   1.782.611   114,62      26,58     25,42
                   Chi sự nghiệp y tế, dân số và
                   kế hoạch hóa gia đình           457.332    364.994    125,30      5,95       5,20
                   Chi khoa học, công nghệ          10.133      9.706    104,40      0,13       0,14
                   Chi văn hóa, thông tin           83.071     47.686    174,20      1,08       0,68
                   Chi sự nghiệp phát thanh,
                   truyền hình, thông tấn           20.496     17.141    119,57      0,27       0,24
                   Chi thể dục, thể thao             9.082      7.707    117,84      0,12       0,11
                   Chi sự nghiệp bảo vệ môi
                   trường                           36.132     36.380    99,32       0,47       0,52
                   Chi sự nghiệp kinh tế           473.813    439.707    107,76      6,16       6,27
                   Chi quản lý hành chính, Đảng,
                   đoàn thể                        884.597    773.254    114,40      11,51     11,03
                   Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội    188.529    177.466    106,23      2,45       2,53
                   Chi trợ giá mặt hàng chính sách

                   Chi khác                         26.633     23.090    115,35      0,35       0,33
                 IV. Chi bổ sung quỹ dự trữ tài
                 chính
                 V. Chi dự phòng ngân sách
                 VI. Các nhiệm vụ chi khác         3.170      1.671    189,75      0,04       0,02
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37