Page 33 - Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Điện Biên 6 tháng đầu năm 2024
P. 33
33. Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ tháng 6 năm 2024
Đơn vị tính: %
Tháng 6 năm báo cáo so với: Bình quân Bình quân
Kỳ Tháng 6 Tháng 12 Tháng 5 quý II 6 tháng
gốc năm năm năm năm báo cáo năm báo cáo
trước trước báo cáo so với cùng kỳ so với cùng kỳ
năm trước năm trước
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 111,06 101,84 101,02 100,02 101,77 101,44
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 111,81 101,54 101,11 100,07 101,46 101,21
Trong đó: Lương thực 100,30 101,15 100,11 99,66 101,58 101,54
Thực phẩm 114,86 101,86 101,42 100,18 101,63 101,32
Ăn uống ngoài gia đình 106,38 100,51 100,42 99,84 100,76 100,60
Đồ uống và thuốc lá 105,87 101,52 101,75 99,81 101,49 100,87
May mặc, mũ nón và giày dép 109,39 100,76 99,71 99,90 101,02 101,15
Nhà ở và vật liệu xây dựng 105,10 102,00 100,96 99,98 101,94 101,66
Thiết bị và đồ dùng gia đình 106,73 101,36 100,95 100,27 101,21 100,99
Thuốc và dịch vụ y tế 116,92 110,55 107,94 107,95 105,06 103,74
Trong đó: Dịch vụ y tế 117,52 114,00 110,61 110,61 106,58 104,81
Giao thông 107,46 101,32 100,50 97,57 102,64 101,55
Bưu chính viễn thông 98,79 99,18 99,72 99,86 99,27 99,34
Giáo dục 191,28 103,26 99,98 99,89 103,29 103,33
Trong đó: Dịch vụ giáo dục 220,32 103,27 100,00 100,00 103,27 103,27
Văn hoá, giải trí và du lịch 107,68 100,26 100,43 100,16 100,25 100,24
Hàng hóa và dịch vụ khác 94,79 102,55 100,06 100,00 102,63 102,72
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 210,39 121,92 111,09 93,70 124,71 120,42
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 109,09 107,75 104,44 100,02 107,31 105,59