Page 5 - Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Điện Biên 6 tháng đầu năm 2024
P. 5

7. Sản xuất vụ đông xuân năm báo cáo


                                                               Đơn       Thực hiện     Sơ bộ      Vụ đông xuân
                                                              vị tính  vụ đông xuân  vụ đông xuân  năm báo cáo
                                                                         năm trước   năm báo cáo     so với
                                                                                                  vụ đông xuân
                                                                                                  năm trước (%)


                    Sản lượng lương thực có hạt               Tấn        129.036,54   130.032,83    100,77
                    Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây trồng
                     Lúa đông xuân
                         Diện tích gieo trồng                   Ha          9.913,68     9.831,17     99,17
                         Năng suất                            Tạ/ha           61,52         59,47     96,68
                         Sản lượng                             Tấn         60.984,15    58.468,68     95,88
                     Ngô
                         Diện tích gieo trồng                   Ha         22.955,63    23.530,49    102,50
                         Năng suất                            Tạ/ha           29,65         30,41    102,59
                         Sản lượng                             Tấn         68.052,39    71.564,15    105,16
                     Khoai lang
                         Diện tích gieo trồng                   Ha           275,84        276,21    100,13
                         Năng suất                            Tạ/ha          111,61        112,52    100,82
                         Sản lượng                             Tấn          3.078,72     3.108,03    100,95
                     Đậu tương
                         Diện tích gieo trồng                   Ha           249,60        218,95     87,72
                         Năng suất                            Tạ/ha           12,15         12,07     99,32
                         Sản lượng                             Tấn           303,22        264,17     87,12
                     Lạc

                         Diện tích gieo trồng                   Ha           656,21        624,84     95,22
                         Năng suất                            Tạ/ha           12,71         12,91    101,59
                         Sản lượng                             Tấn           833,82        806,62     96,74
                     Rau các loại
                         Diện tích gieo trồng                   Ha          2.922,73     3.063,80    104,83
                         Năng suất                            Tạ/ha          184,64        184,35     99,84
                         Sản lượng                             Tấn         53.964,96    56.481,62    104,66
                        Rau họ đậu
                         Diện tích gieo trồng                   Ha           199,47        203,14    101,84
                         Năng suất                            Tạ/ha          186,53        186,56    100,01
                         Sản lượng                             Tấn          3.720,76     3.789,68    101,85
                        Sắn
                         Diện tích gieo trồng                   Ha         12.707,44    16.833,89    132,47
                         Năng suất                            Tạ/ha           97,19         93,65     96,36
                         Sản lượng                             Tấn        123.504,92   157.650,96    127,65
                        Dong giềng
                         Diện tích gieo trồng                   Ha           763,37        795,00    104,14
                         Năng suất                            Tạ/ha           90,68         94,56    104,27
                         Sản lượng                             Tấn          6.922,50     7.517,43    108,59


                                                              5
   1   2   3   4   5   6   7   8   9   10