Page 53 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 53

2  Số xã, thôn và số hộ, nhân khẩu nông thôn năm 2016 và 2020
                           phân theo đơn vị hành chính


                                                 Đơn vị       Số lƣợng         Năm 2020 so với 2016
                                                  tính                         Số lƣợng    Tỷ lệ
                                                          2016      2020
                                                                              tăng, giảm  so sánh (%)

                        TOÀN TỈNH

                        Số xã                        Xã      116        115        -1      99,14
                        Số thôn                  Thôn      1 570      1 269      -301      80,83

                        Số hộ                     Hộ     100 063    108 732       8 669   108,66
                        Số nhân khẩu             Ngƣời    475 602    574 871       99 269   120,87
                        Thành phố Điện Biên Phủ
                        Số xã                        Xã          2       5           3     250,00

                        Số thôn                  Thôn           12      78          66    650,00
                        Số hộ                     Hộ           797    5 541       4 744   695,23
                        Số nhân khẩu             Ngƣời       2 942    25 293       22 351   859,72

                        Thị xã Mường Lay
                        Số xã                        Xã          1       1                100,00
                        Số thôn                  Thôn           18      16             -2   88,89

                        Số hộ                     Hộ         1 211    1 284         73    106,03
                        Số nhân khẩu             Ngƣời       4 957    5 376        419    108,45
                        Huyện Mường Nhé

                        Số xã                        Xã         11       11               100,00
                        Số thôn                  Thôn          118     114             -4   96,61
                        Số hộ                     Hộ         7 953    9 060       1 107   113,92
                        Số nhân khẩu             Ngƣời      41 012    46 367       5 355   113,06

                        Huyện Mường Chà
                        Số xã                        Xã         11       11               100,00
                        Số thôn                  Thôn          110      99        -11      90,00

                        Số hộ                     Hộ         7 582    8 309        727    109,59
                        Số nhân khẩu             Ngƣời      40 782    43 491       2 709   106,64


                                                           53
   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58