Page 126 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 126

26     (Tiếp theo) Số cán bộ chủ chốt xã phân theo giới tính, độ tuổi,
                               trình độ học vấn và phân theo loại xã
                                                                                   Đơn vị tính: Ngƣời

                                                            Tổng               Chia ra
                                                             số
                                                                     Xã      Xã      Xã      Xã
                                                                    miền    vùng     hải    vùng
                                                                     núi     cao     đảo    khác

                           Cao đẳng                            1               1

                           Đại học                            24              24
                           Trên đại học                        2               2
                           Khác (Tôn giáo…)

                        Trình độ lý luận chính trị
                           Chƣa qua đào tạo, bồi dƣỡng            2               2
                           Sơ cấp                              1               1

                           Trung cấp                          35              35
                           Cao cấp                             5               5
                        Trình độ quản lý nhà nước

                           Chƣa qua đào tạo, bồi dƣỡng        24              24
                           Cán sự                              7               7

                           Chuyên viên                        11              11
                           Chuyên viên chính                   1               1
                           Chuyên viên cao cấp

                        HUYỆN MƯỜNG CHÀ                       41              41
                        Giới tính

                           Nam                                41              41
                           Nữ
                        Độ tuổi

                           Dƣới 30 tuổi                           2               2
                           Từ 30 đến dƣới 40 tuổi             14              14
                           Từ 40 đến dƣới 50 tuổi             15              15

                           Từ 50 tuổi trở lên                 10              10


                                                           126
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131