Page 121 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 121

26
                              Số cán bộ chủ chốt xã phân theo giới tính, độ tuổi,
                              trình độ học vấn và phân theo loại xã
                                                                                   Đơn vị tính: Ngƣời

                                                            Tổng               Chia ra
                                                             số
                                                                     Xã      Xã      Xã      Xã
                                                                    miền    vùng     hải    vùng
                                                                    núi     cao     đảo     khác


                        TOÀN TỈNH                           432              432
                        Giới tính
                           Nam                              400              400
                           Nữ                                32               32

                        Độ tuổi
                           Dƣới 30 tuổi                          6                6
                           Từ 30 đến dƣới 40 tuổi           171              171

                           Từ 40 đến dƣới 50 tuổi           146              146
                           Từ 50 tuổi trở lên               109              109
                        Trình độ giáo dục phổ thông

                           Tiểu học
                           Trung học cơ sở                   67               67
                           Trung học phổ thông              365              365

                        Trình độ chuyên môn kỹ thuật
                           Chƣa qua đào tạo                      4                4
                           Đã qua đào tạo nhƣng không có chứng chỉ   1         1
                           Có chứng chỉ đào tạo

                           Sơ cấp                                1                1
                           Trung cấp                        184              184
                           Cao đẳng                          20               20

                           Đại học                          214              214
                           Trên đại học                       8                8
                           Khác (Tôn giáo…)






                                                           121
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126