Page 130 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 130

26     (Tiếp theo) Số cán bộ chủ chốt xã phân theo giới tính, độ tuổi,
                               trình độ học vấn và phân theo loại xã
                                                                                   Đơn vị tính: Ngƣời

                                                            Tổng               Chia ra
                                                             số
                                                                     Xã      Xã      Xã      Xã
                                                                    miền    vùng     hải    vùng
                                                                     núi     cao     đảo    khác

                        Trình độ chuyên môn kỹ thuật
                           Chƣa qua đào tạo

                           Đã qua đào tạo nhƣng không có chứng chỉ
                           Có chứng chỉ đào tạo
                           Sơ cấp
                           Trung cấp                          30              30
                           Cao đẳng

                           Đại học                            32              32
                           Trên đại học
                           Khác (Tôn giáo…)

                        Trình độ lý luận chính trị
                           Chƣa qua đào tạo, bồi dƣỡng            1               1
                           Sơ cấp
                           Trung cấp                          61              61
                           Cao cấp

                        Trình độ quản lý nhà nước
                           Chƣa qua đào tạo, bồi dƣỡng        16              16
                           Cán sự                             18              18

                           Chuyên viên                        28              28
                           Chuyên viên chính
                           Chuyên viên cao cấp
                        HUYỆN ĐIỆN BIÊN                       83              83
                        Giới tính

                           Nam                                72              72
                           Nữ                                 11              11



                                                           130
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135