Page 133 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 133

26     (Tiếp theo) Số cán bộ chủ chốt xã phân theo giới tính, độ tuổi,
                               trình độ học vấn và phân theo loại xã
                                                                                   Đơn vị tính: Ngƣời

                                                            Tổng               Chia ra
                                                             số
                                                                     Xã      Xã      Xã      Xã
                                                                    miền    vùng     hải    vùng
                                                                     núi     cao     đảo    khác

                           Cao đẳng                            2               2

                           Đại học                            31              31
                           Trên đại học
                           Khác (Tôn giáo…)

                        Trình độ lý luận chính trị
                           Chƣa qua đào tạo, bồi dƣỡng
                           Sơ cấp                                 1               1

                           Trung cấp                          50              50
                           Cao cấp
                        Trình độ quản lý nhà nước

                           Chƣa qua đào tạo, bồi dƣỡng        21              21
                           Cán sự                              9               9

                           Chuyên viên                        21              21
                           Chuyên viên chính
                           Chuyên viên cao cấp

                        HUYỆN MƯỜNG ẢNG                       34              34
                        Giới tính

                           Nam                                31              31
                           Nữ                                  3               3
                        Độ tuổi

                           Dƣới 30 tuổi                           1               1
                           Từ 30 đến dƣới 40 tuổi             19              19
                           Từ 40 đến dƣới 50 tuổi              6               6

                           Từ 50 tuổi trở lên                  8               8


                                                           133
   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138