Page 101 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 101
18 (Tiếp theo) Hệ thống chợ, ngân hàng, tín dụng
phân theo loại xã
Đơn Tổng Chia ra
vị số
tính Xã Xã Xã Xã
miền vùng hải vùng
núi cao đảo khác
54 Số điểm/cửa hàng thu mua sản phẩm
thủy sản trên địa bàn xã Cơ sở 1 1
55 Số điểm/cửa hàng thu mua sản phẩm
thủy sản bình quân 1 xã “ 0,02 0,02
56 Số hợp tác xã cung cấp giống cây trồng HTX 2 2
57 Số hợp tác xã cung cấp giống cây trồng
bình quân 1 xã “ 0,03 0,03
58 Số hợp tác xã cung cấp giống thủy sản “ 2 2
59 Số hợp tác xã cung cấp giống thủy sản
bình quân 1 xã “ 0,03 0,03
60 Số hợp tác xã thu mua sản phẩm nông sản
trên địa bàn xã “ 2 2
61 Số hợp tác xã thu mua sản phẩm nông sản
bình quân 1 xã “ 0,03 0,03
62 Số hợp tác xã thu mua sản phẩm lâm sản
trên địa bàn xã “ 1 1
63 Số hợp tác xã thu mua sản phẩm lâm sản
bình quân 1 xã “ 0,02 0,02
64 Số hộ cá thể cung cấp giống cây trồng Hộ 72 72
65 Số hộ cá thể cung cấp giống cây trồng
bình quân 1 xã “ 1,20 1,20
66 Số hộ cá thể cung cấp giống vật nuôi “ 15 15
67 Số hộ cá thể cung cấp giống vật nuôi
bình quân 1 xã “ 0,25 0,25
68 Số hộ cá thể cung cấp giống thủy sản “ 21 21
69 Số hộ cá thể cung cấp giống thủy sản
bình quân 1 xã “ 0,35 0,35
70 Số hộ cá thể cung cấp vật tƣ cho sản xuất
NLTS trên địa bàn xã “ 220 220
71 Số hộ cá thể cung cấp vật tư cho sản xuất
NLTS bình quân 1 xã “ 3,67 3,67
101