Page 140 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 140
29
Sử dụng đất nông nghiệp
phân theo loại xã
Đơn Tổng Chia ra
vị số
tính Xã Xã Xã Xã
miền vùng hải vùng
núi cao đảo khác
TOÀN TỈNH
Tổng diện tích đất nông nghiệp của xã tại
thời điểm 31/12/2018 Ha 657 452 657 452
Tổng diện tích đất trồng lúa của xã tại thời
điểm 31/12/2018 “ 62 197 62 197
Tổng diện tích đất trồng cây hàng năm khác
của xã tại thời điểm 31/12/2018 “ 209 117 209 117
Tổng diện tích đất trồng cây lâu năm của xã
tại thời điểm 31/12/2018 “ 14 719 14 719
Tổng diện tích đất lâm nghiệp của xã tại thời
điểm 31/12/2018 “ 369 125 369 125
Tổng diện tích đất rừng trồng của xã tại thời
điểm 31/12/2018 “ 38 035 38 035
Tổng diện tích đất nuôi trồng thủy sản của xã
tại thời điểm 31/12/2018 “ 2 277 2 277
Tổng diện tích đất làm muối của xã tại thời
điểm 31/12/2018 “
Tổng diện tích đất nông nghiệp khác của xã
tại thời điểm 31/12/2018 “ 17 17
Tổng diện tích đất nông nghiệp chuyển sang
đất phi nông nghiệp trong năm 2019 “
Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp chuyển sang
đất phi nông nghiệp trong năm 2019 %
Tổng diện tích đất nông nghiệp chuyển sang
đất trồng lúa trong năm 2019 Ha 502 502
Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp chuyển sang
đất trồng lúa trong năm 2019 % 0,08 0,08
Tổng diện tích đất nông nghiệp chuyển sang
đất trồng cây hàng năm khác trong năm 2019 Ha 8 8
Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp chuyển sang
đất trồng cây hàng năm khác trong năm 2019 % 0,00 0,00
140