Page 139 - Dien Bien - Bản cuoi .Dieu tra NTNNGK 2020Lam
P. 139

28
                              (Tiếp theo) Một số thông tin cơ bản về trang trại


                                             Đơn   Tổng               Loại hình trang trại
                                              vị    số
                                             tính   trang                        Sản         Không
                                                   trại   Trồng  Chăn   Lâm   Thủy   xuất   Tổng   xác
                                                         trọt   nuôi  nghiệp   sản     hợp
                                                                                 muối        định

                        IV. Đất sử dụng      Ha      52          52

                        1. Đất trồng cây hàng năm   “   5         5
                        Trong đó: Đất trồng lúa   “   2           2
                        2. Đất trồng cây lâu năm   “   6          6

                        3. Đất lâm nghiệp     “      39          39
                        Trong đó: Rừng trồng đạt
                        tiêu chuẩn            “       3           3
                        4. Đất nuôi trồng thuỷ sản   “   1        1
                        5. Đất sản xuất muối   “

                        6. Đất nông nghiệp khác   “      1           1
                        Trong đó: Đất xây dựng
                        chuồng trại chăn nuôi   “     1           1
                        V. Tổng thu của trang trại  Triệu
                                             đồng   8.519      8.519

                        1. Tổng thu từ trồng trọt   “   1.576     1.576
                        2. Tổng thu từ chăn nuôi   “   6.744     6.744

                        3. Tổng thu từ lâm nghiệp   “   1         1
                        4. Tổng thu từ nuôi trồng
                         thuỷ sản             “     199         199

                        5. Tổng thu từ sản xuất
                         muối                 “

                        VI. Giá trị sản phẩm
                         và dịch vụ nông, lâm
                         nghiệp và thuỷ sản    Triệu
                         bán ra              đồng   8.421      8.421






                                                           139
   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144